Loading data. Please wait

NF P25-314*NF EN 12604

Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P25-314*NF EN 12604
Tên tiêu chuẩn
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements
Ngày phát hành
2001-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12604 (2000-04), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12604
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P25-315*NF EN 12605 (2001-01-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-315*NF EN 12605
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P78-223*NF EN 12600 (2003-09-01)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn NF P78-223*NF EN 12600
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-302*NF EN 12424 (2000-09-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-302*NF EN 12424
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-307*NF EN 12433-1 (1999-12-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1 : types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-307*NF EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-308*NF EN 12433-2 (1999-12-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2 : parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-308*NF EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-309*NF EN 12444 (2001-05-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-309*NF EN 12444
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-310*NF EN 12453 (2001-05-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-310*NF EN 12453
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 98/37/CE * NF EN 294 * NF EN 349 * NF EN 13241
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Draft * Planning * Doors * Labelling * Conception * Garages (commercial) * Use * Shaping * Inserts * Risk * Marking * Specifications * Mission * Presentations * Structuring * Utilization * Industrial facilities * Safety * Designations * Safety devices * Letterings * Design * Classification * Business facilities * Accident prevention
Số trang
24