Loading data. Please wait
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-09-01
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12424 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P25-309*NF EN 12444 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.090. Kết cấu bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1 : types of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P25-307*NF EN 12433-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.090. Kết cấu bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2 : parts of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P25-308*NF EN 12433-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.090. Kết cấu bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |