Loading data. Please wait

NF P25-302*NF EN 12424

Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P25-302*NF EN 12424
Tên tiêu chuẩn
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification
Ngày phát hành
2000-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12424 (2000-07), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12424
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P25-309*NF EN 12444 (2001-05-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-309*NF EN 12444
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-307*NF EN 12433-1 (1999-12-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1 : types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-307*NF EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-308*NF EN 12433-2 (1999-12-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2 : parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-308*NF EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 13241
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Industrial facilities * Doors * Business facilities * Wind resistance * Strength of materials * Garages (commercial) * Marking * Classification * Structuring
Số trang
8