Loading data. Please wait

EN 13848-2

Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 2: Measuring systems - Track recording vehicles

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13848-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 2: Measuring systems - Track recording vehicles
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13848-2 (2006-08), IDT * BS EN 13848-2 (2006-06-30), IDT * NF F58-600-2 (2006-08-01), IDT * SN EN 13848-2 (2006-09), IDT * OENORM EN 13848-2 (2006-08-01), IDT * PN-EN 13848-2 (2006-08-15), IDT * SS-EN 13848-2 (2006-06-01), IDT * UNE-EN 13848-2 (2007-09-19), IDT * TS EN 13848-2 (2014-11-13), IDT * UNI EN 13848-2:2006 (2006-09-14), IDT * STN EN 13848-2 (2006-09-01), IDT * CSN EN 13848-2 (2006-12-01), IDT * DS/EN 13848-2 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 13848-2:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN 13848-2:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13848-1 (2003-12)
Thay thế cho
prEN 13848-2 (2005-12)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 2: Measuring systems - Track recording vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13848-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13848-2 (2006-05)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 2: Measuring systems - Track recording vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13848-2 (2005-12)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 2: Measuring systems - Track recording vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13848-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13848-2 (2003-10)
Railway applications - Track; Track geometry quality - Part 2: Measuring devices; Track recording vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13848-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comparability * Defects * Definitions * Direction * Geometry * Measurement * Measurement conditions * Measuring accuracy * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring results * Measuring uncertainty * Parameters * Permanent ways * Quality * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railways * Ratings * Recording * Specification (approval) * Stiltings * Testing * Tolerances (measurement) * Track geometry * Track widths * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Twisting * Vehicles * Pavements (roads) * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
32