Loading data. Please wait
Maintainability of equipment - Part 3: Verification of maintainability and collection, analysis and presentation of maintainability data
Số trang: 75
Ngày phát hành: 2006-04-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-10: Application guide; Maintainability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-10*CEI 60300-3-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-14: Application guide - Maintenance and maintenance support | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-14*CEI 60300-3-14 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintainability of equipment - Part 2: Maintainability requirements and studies during the design and development phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-2*CEI 60706-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Goodness-of-fit tests, confidence intervals and lower confidence limits for Weibull distributed data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61649*CEI 61649 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment. Part 3: Sections Six and Seven - Verification and collection, analysis and presentation of data. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-3*CEI 60706-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment - Part 6; section 9: Statistical methods in maintainability evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-6*CEI 60706-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintainability of equipment - Part 3: Verification of maintainability and collection, analysis and presentation of maintainability data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-3*CEI 60706-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on maintainability of equipment. Part 3: Sections Six and Seven - Verification and collection, analysis and presentation of data. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60706-3*CEI 60706-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |