Loading data. Please wait

EN ISO 20643

Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20643
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005)
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20643 (2008-09), IDT * DIN EN ISO 20643 (2012-10), IDT * BS EN ISO 20643+A1 (2008-11-30), IDT * NF E90-330 (2008-09-01), IDT * ISO 20643 (2005-02), IDT * SN EN ISO 20643 (2008-09), IDT * OENORM EN ISO 20643 (2008-10-01), IDT * OENORM EN ISO 20643 (2008-03-01), IDT * OENORM EN ISO 20643/A1 (2010-08-15), IDT * PN-EN ISO 20643 (2008-12-08), IDT * PN-EN ISO 20643 (2009-07-09), IDT * SS-EN ISO 20643 (2008-07-04), IDT * UNE-EN ISO 20643 (2008-11-26), IDT * TS EN ISO 20643 (2012-01-31), IDT * UNI EN ISO 20643:2008 (2008-11-13), IDT * UNI EN ISO 20643:2012 (2012-09-06), IDT * STN EN ISO 20643 (2008-12-01), IDT * CSN EN ISO 20643 (2009-01-01), IDT * DS/EN ISO 20643 (2008-08-22), IDT * NEN-EN-ISO 20643:2008 en (2008-07-01), IDT * SFS-EN ISO 20643:en (2009-01-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12096 (1997-07)
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12096
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5349-1 (2001-08)
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5349-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-1 (1998-10)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 28041 (1993-02) * ISO 5347-5 (1993-12) * ISO 5347-7 (1993-12) * ISO 5347-8 (1993-12) * ISO 5347-10 (1993-12) * ISO 5347-11 (1993-12) * ISO 5347-12 (1993-12) * ISO 5347-13 (1993-12) * ISO 5347-14 (1993-12) * ISO 5347-15 (1993-12) * ISO 5347-16 (1993-12) * ISO 5347-17 (1993-12) * ISO 5347-18 (1993-12) * ISO 5347-19 (1993-12) * ISO 5347-22 (1997-03) * ISO 16063-11 (1999-12) * ISO 16063-12 (2002-04) * ISO 16063-13 (2001-12) * ISO 16063-15 (2006-08) * ISO 16063-21 (2003-08) * ISO 16063-22 (2005-06) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
prEN ISO 20643 (2008-01)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20643
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20643 (2005-01)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO 20643:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20643
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 20643 (2008-06)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20643
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1033 (1995-08)
Hand-arm vibration - Laboratory measurement of vibration at the grip surface of hand-guided machinery - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1033
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1033-1 (1993-02)
Laboratory measurement of vibrations at the grip surface of hand-guided machinery; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1033-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20643 (2008-01)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission (ISO 20643:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20643
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20643 (2005-01)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO 20643:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20643
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20643 (2004-06)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluaition of vibration emission (ISO/FDIS 20643:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20643
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20643 (2002-04)
Hand-transmitted vibration from hand-held or hand-guided machinery - Measurement of vibration at the grip surface (ISO/DIS 20643:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20643
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Accelerometers * Acoustics * Attachments * Auxiliary devices * Calibration * Contact surfaces * Definitions * Emission * Ergonomics * Filters * Frequencies * General conditions * Grabs * Grasping devices * Hand-arm systems * Handle shafts * Handles * Handling * Laboratory testing * Machine tools * Machines * Marking * Measurement * Measuring instruments * Measuring sites * Measuring techniques * Mechanical engineering * Operating conditions * Operators * Pedestrian-controlled systems * Portable * Portable machine tools * Ratings * Safety * Safety of machinery * Spars * Specification (approval) * Steering control devices * Testing * Tools * Vibration * Vibration effects (human body) * Vibration engineering * Vibration intensity * Vibration measurement * Vibration pick-ups * Vibration resistance tests * Vibration testing * Wear-quantity * Working methods * Workpieces * Engines
Số trang
22