Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2, and class indexes A, B and C) (IEC 62058-31:2008, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-21*CEI 62053-21 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-22*CEI 62053-22 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61358 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-31 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-31/FprAA |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2, and class indexes A, B and C) (IEC 62058-31:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-31 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1358: Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (Classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61358 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61358 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-31 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62058-31 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-31/FprAA |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for ative energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62058-31/prAA |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |