Loading data. Please wait

ASTM D 4388

Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers nonmetallic semi-conducting and electrical insulating tapes designed for the splicing and repair of electrical wire and cables operating at voltages up to 325 kV, phase to phase. 1.2 The SI values are the standard. The values stated in inch-pound units given in parentheses are for information purposes only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 4388
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM D 4388 (2013), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 4388 (2008)
Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM D 4388 (2013)
Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4388 (2008)
Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4388 (2002)
Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4388 (1997)
Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4388 (1984)
Nonmetallic Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4388 (1991)
Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4388
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3390 (1980)
Specification for Rubber Semiconducting Tape
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3390
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3391 (1980)
Specification for High Voltage Rubber Insulating Tape
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3391
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4388 (2008)
Từ khóa
Dielectric strength * Dissipation factor * Electrical engineering * Electrical insulation * Elongation * Fusions * High voltage * Insulations * Insulator tapes * Low voltage * Medium voltage * Non-metals * Ozone resistance * Permittivity * Rubber bands * Splicing * Tape * Tensile strength * UV * Volume resistivity * Strips * Expansions
Số trang
3