Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Direct Dialling In (DDI) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 2: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma specification
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1995-09-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); Direct Dialling In (DDI) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300064-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Feature direct dialling-in (DDI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CS 20-22 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Direct Dialling In (DDI) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 2: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300064-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Direct Dialling In (DDI) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 2: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300064-2 V 1.3.4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Direct Dialling In (DDI) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 2: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300064-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Feature direct dialling-in (DDI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CS 20-22 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Direct Dialling In (DDI) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 2: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300064-2 V 1.3.4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Direct Dialling In (DDI) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 2: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300064-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); direct dialling In (DDI) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; part 2: protocol implementation conformance statement (PICS) proforma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300064-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |