Loading data. Please wait
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); network interface presentation
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1993-07-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 4: interface Ib; safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-4 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 5: interface Ib; protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-5 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Integrated Services Digital Network (ISDN) primary access connector at reference points S and T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10173 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300246 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); network interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300246 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); network interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300246 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); network interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300246 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300246 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |