Loading data. Please wait

GOST 20239

Flour, groats and bran. Determination method of metallomagnetic admixture

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1974-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20239
Tên tiêu chuẩn
Flour, groats and bran. Determination method of metallomagnetic admixture
Ngày phát hành
1974-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 3479 (1985)
Tissue paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3479
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17809 (1972)
Casting hard magnetic materials. Marks
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17809
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25706 (1983)
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25706
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9147 (1980) * GOST 26312.1 (1984) * GOST 27668 (1988)
Thay thế cho
GOST 275 (1956, t) * GOST 9404 (1960, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20239 (1974)
Flour, groats and bran. Determination method of metallomagnetic admixture
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20239
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Admixtures * Agricultural products * Bran * Cereals * Determination * Flour * Food industry * Food products * Groats
Số trang
5