Loading data. Please wait

ISO 6644

Flowing cereals and milled cereal products - Automatic sampling by mechanical means

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6644
Tên tiêu chuẩn
Flowing cereals and milled cereal products - Automatic sampling by mechanical means
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6644 (2007-05), IDT * DIN EN ISO 6644 (2005-11), IDT * BS EN ISO 6644 (2002-12-16), IDT * EN ISO 6644 (2007-02), IDT * prEN ISO 6644 (2006-10), IDT * NF V03-701 (2003-09-01), IDT * NF V03-701 (2007-04-01), IDT * SN EN ISO 6644 (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 6644 (2007-04-01), IDT * OENORM EN ISO 6644 (2005-12-01), IDT * PN-EN ISO 6644 (2007-03-05), IDT * PN-EN ISO 6644 (2007-09-28), IDT * PN-ISO 6644 (2005-04-22), IDT * SS-EN ISO 6644 (2007-02-22), IDT * UNE-EN ISO 6644 (2007-07-11), IDT * UNI EN ISO 6644:2007 (2007-05-10), IDT * STN EN ISO 6644 (2007-10-01), IDT * CSN ISO 6644 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 6644 (2007-05-31), IDT * JS 1463 (2003-08-17), IDT * NEN-EN-ISO 6644:2007 en (2007-03-01), IDT * NEN-ISO 6644:2003 en (2003-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13690 (1999-10)
Thay thế cho
ISO 6644 (1981-06)
Cereals and milled cereal products; Automatic sampling by mechanical means
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6644
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6644 (2002-06)
Thay thế bằng
ISO 24333 (2009-12)
Lịch sử ban hành
ISO 6644 (2002-12)
Flowing cereals and milled cereal products - Automatic sampling by mechanical means
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6644
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6644 (1981-06)
Cereals and milled cereal products; Automatic sampling by mechanical means
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6644
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 24333 (2009-12) * ISO/FDIS 6644 (2002-06) * ISO/DIS 6644 (2000-02)
Từ khóa
Agricultural products * Bulk materials * Cereal food products * Cereal products * Cereals * Definitions * Food products * Individual sample * Powdered * Sampling equipment * Sampling methods * Specification (approval)
Số trang
9