Loading data. Please wait
Radiotherapy equipment coordinates, movements and scales (IEC 61217:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-04-00
Medical electrical equipment - Glossary of defined terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales; Amendment A1 (IEC 61217:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996/A2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/A2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61217, Ed. 2: Radiotherapy equipment coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61217 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment coordinates, movements and scales (IEC 61217:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales; Amendment A1 (IEC 61217:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996/A2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/A2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61217, Ed. 2: Radiotherapy equipment coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61217 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61217, Ed. 2: Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61217 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1217: Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61217 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment; coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61217 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61217: Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61217: Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61217-A2, Ed. 1: Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61217/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |