 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                           GOST R ISO 15223-1
 GOST R ISO 15223-1Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labeling and information to be supplied. Part 1. General requirements
Số trang: 
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 | 
| Ngày phát hành | 2001-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.080.20. Khử trùng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-3 | 
| Ngày phát hành | 2002-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 | 
| Ngày phát hành | 2004-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-2 | 
| Ngày phát hành | 2001-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 4: Guidelines for the adaptation of graphical symbols for use on screens and displays (icons) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-4 | 
| Ngày phát hành | 2005-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223 | 
| Ngày phát hành | 2002-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 | 
| Ngày phát hành | 2014-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 | 
| Ngày phát hành | 2014-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223 | 
| Ngày phát hành | 2002-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labeling and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 | 
| Ngày phát hành | 2010-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |