Loading data. Please wait

CEN ISO/TS 17892-2/AC

Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of density of fine grained soil (ISO/TS 17892-2:2004)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN ISO/TS 17892-2/AC
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of density of fine grained soil (ISO/TS 17892-2:2004)
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
XP P94-512-2 (2005-08-01), IDT * ISO/TS 17892-2 (2004-10), IDT * PKN-CEN ISO/TS 17892-2 (2009-08-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN ISO/TS 17892-2 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of density of fine-grained soil (ISO/TS 17892-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 17892-2 (2014-12)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of bulk density (ISO 17892-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17892-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17892-2 (2014-12)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of bulk density (ISO 17892-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17892-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 17892-2/AC (2005-12)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of density of fine grained soil (ISO/TS 17892-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17892-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Content * Definitions * Densimetry * Density * Determination of content * Earthworks * Evaluations * Fine-grained * Geotechnics * Investigations * Laboratory testing * Laboratory tests * Soil sampling * Soil surveys * Soil testing * Soils * Testing * Water * Bottom * Ground * Floors
Số trang
2