Loading data. Please wait
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-101 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 201: Contact resistance - Low level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-201 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-202 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 205: Housing (shell) electrical continuity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-205 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 206: Measurements of insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-206 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 207: Voltage proof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-207 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 312: Air leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-312 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 313: Artificial rain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-313 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 314: Immersion at low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-314 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-406 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-406 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2591-406 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |