Loading data. Please wait

ITU-T Q.713

Signalling System No. 7 - SCCP formats and codes

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.713
Tên tiêu chuẩn
Signalling System No. 7 - SCCP formats and codes
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300009-1 (1997-07), MOD * ETS 300009-1 (1996-09), MOD * prETS 300009-1 (1995-09), MOD * prETS 300009-1 (1996-06), MOD * PN-ETS 300009-1 (2005-06-15), MOD * ETS 300009-1:1996 en (1996-09-01), NEQ * CSN ETS 300 009-1 ed. 3 (1997-10-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T Q.713 (1988)
SCCP formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T Q.713 (1996-07)
Signalling connection control part formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.713 (1996-07)
Signalling connection control part formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (1993-03)
Signalling System No. 7 - SCCP formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (1988)
SCCP formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (2001-03)
Signalling connection control part formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Codes * Communication networks * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Signalling systems
Số trang
33