Loading data. Please wait
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO/DIS 8185:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for safety of baby incubators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-19*CEI 60601-2-19 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesia and respiratory care alarm signals; part 1: visual alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesia and respiratory care alarm signals - Part 2: Auditory alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10524 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use - Part 1: General requirements for humidification systems (ISO/DIS 8185-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8185-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO 8185:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems (ISO 8185:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8185 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems (ISO 8185:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8185 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO 8185:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO/DIS 8185:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use - Part 1: General requirements for humidification systems (ISO/DIS 8185-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8185-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |