Loading data. Please wait

ETS 300547*GSM 03.86

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300547*GSM 03.86
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-547*NF ETS 300547 (1997-07-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Advice of Charge (AoC) supplementary services. Stage 2 (GSM 03.86).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-547*NF ETS 300547
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300547 (1995-09), IDT * SN ETS 300547 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300547 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300547 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300547 (1995-06-30), IDT * ETS 300547:1995 en (1995-03-01), IDT * STN ETS 300 547 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 547 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETS 300510 (1994-09) * ETS 300519 (1994-09) * ETS 300529 (1995-03) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300547 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300547
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300547*GSM 03.86 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300547*GSM 03.86
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300547 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300547
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Message accounting * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Tariff * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication rates * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20