Loading data. Please wait

prEN ISO 17249

Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO/FDIS 17249:2003)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 17249
Tên tiêu chuẩn
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO/FDIS 17249:2003)
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
S73-514/A1PR, IDT * ISO/FDIS 17249 (2003-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 17249 (2000-12)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO/DIS 17249:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17249
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 17249 (2004-09)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17249
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17249 (2013-11)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17249
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17249 (2004-09)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17249
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17249 (2003-10)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO/FDIS 17249:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17249
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17249 (2000-12)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO/DIS 17249:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17249
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Boots * Chain saws * Definitions * Firmness * Foot protective equipment * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Saw cuts * Sections * Shoes * Specification (approval) * Working shoe * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
20