Loading data. Please wait

EN ISO 1675

Plastics - Liquid resins - Determination of density by the pyknometer method (ISO 1675:1985)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1675
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Liquid resins - Determination of density by the pyknometer method (ISO 1675:1985)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1675 (1998-10), IDT * BS EN ISO 1675 (1998-12-15), IDT * NF T51-201 (1998-10-01), IDT * ISO 1675 (1985-08), IDT * SN EN ISO 1675 (1999), IDT * OENORM EN ISO 1675 (1998-10-01), IDT * PN-EN ISO 1675 (2002-12-10), IDT * SS-EN ISO 1675 (1998-09-25), IDT * UNE-EN ISO 1675 (2000-04-17), IDT * UNI EN ISO 1675:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN ISO 1675 (2000-12-01), IDT * CSN EN ISO 1675 (1999-06-01), IDT * DS/EN ISO 1675 (1999-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 1675:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN ISO 1675 (1998-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1675 (1997-10)
Plastics - Liquid resins - Determination of density by the pyknometer method (ISO 1675:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1675
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1675 (1998-07)
Plastics - Liquid resins - Determination of density by the pyknometer method (ISO 1675:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1675
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1675 (1997-10)
Plastics - Liquid resins - Determination of density by the pyknometer method (ISO 1675:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1675
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Definitions * Densimetry * Density * Density bottles * Determination * Liquid * Methods * Plastics * Pycnometric analysis * Resins * Test results * Testing * Tests * Procedures * Processes
Số trang