Loading data. Please wait

prEN 60335-2-99

IEC 60335-2-99, Ed. 1.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60335-2-99
Tên tiêu chuẩn
IEC 60335-2-99, Ed. 1.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C73-899PR, IDT * IEC 61E/422/FDIS (2002-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60335-2-99 (1999-11)
Draft IEC 60335-2-99, Part 2: Particular requirements for commercial electric hoods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-99
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-99 (2003-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods (IEC 60335-2-99:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-99
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-99 (2003-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods (IEC 60335-2-99:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-99
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-99 (2002-11)
IEC 60335-2-99, Ed. 1.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-99
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-99 (1999-11)
Draft IEC 60335-2-99, Part 2: Particular requirements for commercial electric hoods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-99
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cooker hoods * Definitions * Domestic safety * Electric appliances * Electric household appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Household equipment * Protection * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval)
Số trang