Loading data. Please wait

GTS GSM 05.01 V 5.3.0*GSM 05.01 Version 5.3.0

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01 version 5.3.0)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Non strategic CR A009 to GSM 05.01 v.5.2.0
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 05.01 V 5.3.0*GSM 05.01 Version 5.3.0
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01 version 5.3.0)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 05.01 V 5.2.0*GSM 05.01 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.2.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GTS GSM 05.01 V 5.4.0*GSM 05.01 Version 5.4.0 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01 version 5.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.4.0*GSM 05.01 Version 5.4.0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 05.01 V 5.2.0*GSM 05.01 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.2.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.1.0*GSM 05.01 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.1.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.3.0*GSM 05.01 Version 5.3.0 (1997-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01 version 5.3.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.3.0*GSM 05.01 Version 5.3.0
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.4.0*GSM 05.01 Version 5.4.0 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01 version 5.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.4.0*GSM 05.01 Version 5.4.0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20