Loading data. Please wait
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1 : simplified method
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2000-12-01
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2 : numerical method for frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-737-2*NF EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-06 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-757*NF EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2 : frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-775-2*NF EN 12412-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-458*NF EN 674 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-459*NF EN 675 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-460*NF EN 673 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: generalities and dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-471*NF EN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 3 : long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-473*NF EN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-737-1*NF EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-737-1*NF EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |