Loading data. Please wait
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: generalities and dimensional tolerances and rules for the system description
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-02-01
Glass in building - Insulating glass units - Part 3 : long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-473*NF EN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 4 : methods of test for the physical attributes of edge seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-474*NF EN 1279-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 6 : factory production control and periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-476*NF EN 1279-6 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1 : definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-801-1*NF EN 13024-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1 : definition and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-109-1-1*NF EN 1748-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1 : definition and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-109-2-1*NF EN 1748-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1 : definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-211-1*NF EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1 : definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-220-1*NF EN 1863-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1 : definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-221*NF EN 12150-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1 : definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-312-1*NF EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 2 : long term test method and requirements for moisture penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-472*NF EN 1279-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |