Loading data. Please wait
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-05-01
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heatings; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 7560-1 |
Ngày phát hành | 1984-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heatings; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 7560-1 |
Ngày phát hành | 1984-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |