Loading data. Please wait
Air cargo and ground equipment - Vocabulary
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-02-00
| Air cargo and ground equipment - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10254 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |