Loading data. Please wait

ISO 11562 Technical Corrigendum 1

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters; Technical corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11562 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters; Technical corrigendum 1
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11562 (1998-04), IDT * DIN EN ISO 11562 (1998-09), IDT * EN ISO 11562/AC (2008-10), IDT * SN EN ISO 11562/AC (2009-02), IDT * SS-EN ISO 11562/AC (2008-11-24), IDT * CSN EN ISO 11562 (1999-02-01), IDT * DS/EN ISO 11562/Corr. 1 (2007-03-28), IDT * NEN-EN-ISO 11562:1998/C1:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 16610-21 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16610-21
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 16610-21 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16610-21
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 Technical Corrigendum 1 (1998-06)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters; Technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bandpass filters * Calipers (instruments) * Contact stylus instruments * Definitions * Filters * Finishes * Geometrical product specification * GPS * Measurement * Measuring instruments * Metrology * Permability * Phase characteristics * Physical property measurement * Product specifications * Profile * Profile filters * Profile measurement * Profilometers * Properties * Ripple * Roughness * Roughness measurements * Roughness (surface) * Specification * Stylus instrument method * Surface finishes * Surface texture * Surface-roughness measurement * Surfaces * Tolerances (measurement) * Waviness profile * Bandpass
Số trang
1