Loading data. Please wait
Graphical symbols for welding; graphical symbols for use on resistance welding equipment
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-05-00
Application of graphical symbols - Assignment of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; basic graphical symbols and principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; graphical symbols for use on arc welding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-3 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; resistance welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for resistance welding equipment (ISO 7286:1986); german version EN 27286:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27286 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for resistance welding equipment (ISO 7286:1986); german version EN 27286:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27286 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; graphical symbols for use on resistance welding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; resistance welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |