Loading data. Please wait
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10103: Nomenclature - Implantable device, cardiac
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2014-03-00
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10101: Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10103: Nomenclature - Implantable device, cardiac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE FDIS 11073-10103 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10103: Nomenclature - Implantable device, cardiac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10103 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10103: Nomenclature - Implantable device, cardiac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE FDIS 11073-10103 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |