Loading data. Please wait

ECMA-109

Declared Noise Emission Values of Information Technology and Telecommunications Equipment

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ECMA-109
Tên tiêu chuẩn
Declared Noise Emission Values of Information Technology and Telecommunications Equipment
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2012-03)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2012-12) * ECMA-160 (1992-12) * ECMA/TR 27 (1995-06) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09)
Thay thế cho
ECMA-109 (2010-12)
Declared noise emission values of information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-109
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ECMA-109 (2012-12)
Declared Noise Emission Values of Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-109
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-109 (2010-12)
Declared noise emission values of information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-109
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-109 (1996-12)
Declared noise emission values of information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-109
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-109 (1992-12)
Declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-109
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-109 (1987-12)
Declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-109
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Computer technology * Computers * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination of emission * EDP * Emission measurement * Emission values * Information processing * Information technology * Measurement * Measuring techniques * Microphones * Multifunctional equipment * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise levels * Noise measurements * Noise sources * Office equipment * Office machines * Recording equipment * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Sound propagation * Telecommunication networks * Telecommunications * Testing * Sound intensity
Số trang
26