Loading data. Please wait
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:2010, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-11-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1456 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2081 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2093 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210/FprAA |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61210 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61210/FprAA |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |