Loading data. Please wait

EN 61210

Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:2010, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61210
Tên tiêu chuẩn
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:2010, modified)
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61210 (2011-06), IDT * BS EN 61210 (2011-02-28), IDT * NF C60-020 (2011-02-01), IDT * IEC 61210 (2010-08), MOD * OEVE/OENORM EN 61210 (2011-07-01), IDT * PN-EN 61210 (2010-12-28), IDT * SS-EN 61210 (2011-05-04), IDT * UNE-EN 61210 (2011-10-26), IDT * TS EN 61210 (2012-02-21), IDT * STN EN 61210 (2011-09-01), IDT * CSN EN 61210 ed. 2 (2011-10-01), IDT * DS/EN 61210 (2011-01-28), MOD * DS/EN 61210 (2011-01-28), IDT * NEN-EN-IEC 61210:2010 en (2010-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (2009-08)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1456
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2093 (1986-12)
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2093
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2 (2006-02)
Thay thế cho
EN 61210 (1995-01)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210 (2010-06)
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210/FprAA (2010-06)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210/FprAA
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61210 (2010-11)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61210 (1995-01)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210 (2010-06)
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210 (2009-10)
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210 (2009-05)
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210 (2008-01)
IEC 61210, Ed. 2: Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61210 (1994-06)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61210
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61210/FprAA (2010-06)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61210/FprAA
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61210 (1995-01)
Từ khóa
Characteristics * Clamps * Connecting devices * Connectored joints * Copper * Copper conductors * Definitions * Dimensions * Electric conductors * Electric connectors * Electric plugs * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Flat plugs * Inspection specification * Low voltage * Marking * Operating temperatures * Overload (electric) * Overload protection * Plugs * Receptacles * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Snap-on connections * Specification (approval) * Temperature * Testing * Protection against electric shocks
Số trang