Loading data. Please wait
Coaxial communication cables - Part 1: Generic specification - General, definitions and requirements
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2005-06-00
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1*CEI 61196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1 AMD 1*CEI 61196-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1 AMD 1*CEI 61196-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1*CEI 61196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification - Section 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1-1*CEI 61196-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial communication cables - Part 1: Generic specification - General, definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1*CEI 61196-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |