Loading data. Please wait
Light, lamps, luminaires - Definitions, survey
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-09-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light, lamps, luminaires; definitions, survey | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5039 |
| Ngày phát hành | 1980-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light, lamps, luminaires - Definitions, survey | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5039 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light, lamps, luminaires; definitions, survey | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5039 |
| Ngày phát hành | 1980-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |