Loading data. Please wait
NACE G 193Standard Terminology and Acronyms Relating to Corrosion
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00
| Standard Terminology and Acronyms Relating to Corrosion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NACE G 193 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology and Acronyms Relating to Corrosion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NACE G 193 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Terminology and Acronyms Relating to Corrosion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NACE G 193 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |