Loading data. Please wait
Quality systems. Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing.
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-08-01
Quality management and quality assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-120*NF EN ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |