Loading data. Please wait

ASTM D 1968

Terminology Relating to Paper and Paper Products

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 1968
Tên tiêu chuẩn
Terminology Relating to Paper and Paper Products
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 1968 (1995)
Terminology Relating to Paper and Paper Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1968
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 1968a (1996)
Lịch sử ban hành
ASTM D 1968 (2002)
Standard Terminology Relating to Paper and Paper Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1968
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1968 (1999)
Standard Terminology Relating to Paper and Paper Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1968
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1968 (1996)
Terminology Relating to Paper and Paper Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1968
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1968 (1995)
Terminology Relating to Paper and Paper Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1968
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1968 (1994)
Terminology Relating to Paper and Paper Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1968
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1968a (2002) * ASTM D 1968a (1999) * ASTM D 1968a (1996) * ASTM D 1968 (1991) * ASTM D 1968 (1990)
Từ khóa
Paper * Paper products * Terminology
Số trang