Loading data. Please wait

NF C01-712

Electrotechnical vocabulary. Chapter 712 : antennas.

Số trang: 64
Ngày phát hành: 1992-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C01-712
Tên tiêu chuẩn
Electrotechnical vocabulary. Chapter 712 : antennas.
Ngày phát hành
1992-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEI 60050-712,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF C01-063 (1964-08-20)
Electrotechnical vocabulary. Group 63. General radio technique : radio aerials, transmitters and receivers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-063
Ngày phát hành 1964-08-20
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-063/A1 (1972-04-01)
ELECTROTECHNICAL VOCABULRAY. GROUP 63. GENERAL RADIO TECHNIQUE : RADIO TRANSMITTERS AND RECEIVERS.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-063/A1
Ngày phát hành 1972-04-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-064 (1968-09-01)
Electrotechnical vocabulray. Group 64. Radio services and stations;operation of radiocommunications : fixed services, space services, mobile services.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-064
Ngày phát hành 1968-09-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-064/AM1 (1971-07-01)
ELECTROTECHNICAL VOCABULRAY. GROUP 64. RADIO SERVICES AND STATIONS;OPERATION OF RADIOCOMMUNICATIONS : FIXED SERVICES,SPACE SERVICES,MOBILE SERVICES.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-064/AM1
Ngày phát hành 1971-07-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-067 (1966-09-01)
Electrotechnical vocabulary. Group 67. Radiolocation : radio-goniometry;radar;radio-navigation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-067
Ngày phát hành 1966-09-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-062:197202 (C01-062)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electrical engineering * Radiocommunication * Vocabulary * Radio equipment * Antennas
Số trang
64