Loading data. Please wait
Fire tests for building elements and components - Fire testing of service installations - Part 2: Linear joint (gap) seals
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-02-00
| Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests for building elements and components - Fire testing of service installations - Part 2: Linear joint (gap) seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10295-2 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests for building elements and components - Fire testing of service installations - Part 2: Linear joint (gap) seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10295-2 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests for building elements and components - Fire testing of service installations - Part 2: Linear joint (gap) seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10295-2 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests for building elements and components - Fire testing of service installations - Part 2: Linear joint (gap) seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10295-2 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |