Loading data. Please wait
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells (IEC 60254-2:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-04-00
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells (IEC 60254-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells; Amendment A1 (IEC 60254-2:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2/A1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60254-2, Ed. 4: Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60254-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells (IEC 60254-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells (IEC 60254-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells; Amendment A1 (IEC 60254-2:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2/A1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid traction batteries; part 2: dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 465.2 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60254-2, Ed. 4: Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60254-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60254-2, Ed. 4: Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60254-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 254-2: Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals, and marking of polarity on cells (Revision of IEC 254-2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60254-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 60254-2: Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60254-2: Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60254-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |