Loading data. Please wait

GOST 7625

Paper for labelling. Specification

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7625
Tên tiêu chuẩn
Paper for labelling. Specification
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1342 (1978)
Printing paper. Sizes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1342
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7500 (1985)
Paper and cardboard. Methods of determination of fibrous composition
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7500
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7629 (1977) * GOST 7690 (1976) * GOST 8047 (1978) * GOST 8049 (1962) * GOST 12057 (1981) * GOST 12795 (1978) * GOST 13199 (1967) * GOST 13523 (1978) * GOST 13525.1 (1979) * GOST 13525.5 (1968) * GOST 13525.16 (1969) * GOST 21102 (1980) * GOST 21444 (1975)
Thay thế cho
GOST 7625 (1955)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 7625*GOST 7625 (1955) * GOST 7625 (1986)
Từ khóa
Board (paper) * Labelling * Materials * Paper
Mục phân loại
Số trang
11