Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 1-11 : guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2012-08-01
Fire hazard testing - Part 1-21: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Ignitability - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-1-21*CEI/TR 60695-1-21 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5-2: Corrosion damage effects of fire effluent; Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-5-2*CEI/TS 60695-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-2: Smoke obscuration - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-6-2*CEI/TS 60695-6-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 9-2: Surface spread of flame - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-9-2*CEI/TS 60695-9-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |