Loading data. Please wait

EN 15283-1/prA1

Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15283-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15283-1/A1 (2009-03), IDT * 09/30185968 DC (2009-02-25), IDT * P72-606-1/A1PR, IDT * OENORM EN 15283-1/A1 (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15283-1 (2008-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 15283-1+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15283-1/prA1 (2009-02)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15283-1+A1 (2009-08)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15283-1+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Armouring * Bending strength * Bending tensile strength * Boards * Breaking load * Buildings * CE mark * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Construction zones * Constructional products * Designations * Determination * Dimensions * Features * Fibre reinforced * Gypsum panels * Inspection * Interior decoration * Length * Loading * Marking * Measurement * Mechanical properties * Mounting * Packages * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Plasterboard * Plates * Production control * Properties * Quality control * Sampling methods * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Testing * Thermal resistance * Thickness * Water vapour permeability * Width * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Water vapour transmission
Số trang
6