Loading data. Please wait
ITU-T H.224A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-11-00
| Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.221 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multipoint communication service for audiographics and audiovisual conferencing service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.122 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multipoint communication service protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.125 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.224 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.224 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.224 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.224 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |