Loading data. Please wait
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-09-00
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14741 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14741 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14741 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14741 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14741 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |