Loading data. Please wait
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 1 : general requirements
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-08-01
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 2 : suitability for preloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-2*NF EN 14399-2 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 3 : system HR - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-3*NF EN 14399-3 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4 : system HV - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-4*NF EN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 5 : plain washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-5*NF EN 14399-5 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 6 : plain chamfered washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-6*NF EN 14399-6 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-011*NF EN 10045-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2015-10-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-1*NF EN 1090-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of gasteners. Part 2 : nuts with specified proof load values. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-400-1*NF EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |