Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power radiated into a duct by fans; in-duct method (ISO 5136:1990 and Technical Corrigendum 1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25136 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power radiated into a duct by fans; in-duct method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5136 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement procedures for ducted silencers - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7235 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |