Loading data. Please wait

CEN/TS 1456-2

Plastics piping systems for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 1456-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 1456-2 (2003-08), IDT * BS DD CEN/TS 1456-2 (2003-08-08), IDT * XP P16-358-2 (2003-07-01), IDT * SIS-CEN/TS 1456-2 (2003-06-18), IDT * UNE-CEN/TS 1456-2 (2004-11-19), IDT * CEN/TS 1456-2:en (2003-06-19), IDT * CEN/TS 1456-2:2003 en (2003-04-01), NEQ * UNI CEN/TS 1456-2:2005 (2005-12-13), IDT * STN P CEN/TS 1456-2 (2004-07-01), IDT * CSN CEN/TS 1456-2 (2005-03-01), IDT * CSN P CEN/TS 1456-2 (2006-11-01), IDT * DS/CEN/TS 1456-2 (2003-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1456-1 (2001-07)
Plastics piping systems for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for piping components and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1456-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-2 (1999-06) * EN 1452-3 (1999-06) * EN 1452-4 (1999-06) * EN 1452-5 (1999-06)
Thay thế cho
prCEN/TS 1456-2 (2002-10)
Plastics piping systems for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 1456-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CEN/TS 1452-7 (2014-01)
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1452-7
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 1452-7 (2014-01)
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1452-7
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1456-2 (2003-04)
Plastics piping systems for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1456-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1456-2 (1994-05)
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1456-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1456-7 (1996-08)
Plastics piping systems for underground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1456-7
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 1456-2 (2002-10)
Plastics piping systems for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 1456-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity testing * Connections * Corrosion protection * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Discharges * Drainage * Hydraulic * Installations * Joints * Laying * Materials * Methods * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyvinyl chloride * Pressure * Pressure pipes * Properties * PVC-pipes * PVC-U * Radiolocation * Repairs * Sewage * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Storage * Testing * Underground * Unplasticized * Unplasticized polyvinyl chloride * Water * Water hammers * Water pipes * Water practice * Plastic tubes * Compounds * Junctions * Procedures * Bearings * Processes
Số trang
23