Loading data. Please wait

IEC 60335-2-16 AMD 1*CEI 60335-2-16 AMD 1

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-16: Particular requirements for food waste disposers; Amendment 1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60335-2-16 AMD 1*CEI 60335-2-16 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-16: Particular requirements for food waste disposers; Amendment 1
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-2-16*VDE 0700-16 (2009-01), IDT
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-16: Particular requirements for food waste disposers (IEC 60335-2-16:2002 + A1:2008); German version EN 60335-2-16:2003 + A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-2-16*VDE 0700-16
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp
97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-816/A1*NF EN 60335-2-16/A1 (2008-09-01), IDT
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-16 : particular requirements for food waste disposers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-816/A1*NF EN 60335-2-16/A1
Ngày phát hành 2008-09-01
Mục phân loại 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-16 (2012-08), IDT * BS EN 60335-2-16+A2 (2003-09-25), MOD * EN 60335-2-16/A1 (2008-06), IDT * JIS C 9335-2-16 (2015-03-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60335-2-16 (2009-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-16 (2012-09-01), NEQ * PN-EN 60335-2-16/A1 (2008-09-22), IDT * SS-EN 60335-2-16 A 1 (2008-09-22), IDT * UNE-EN 60335-2-16/A1 (2008-12-03), IDT * TS EN 60335-2-16/A1 (2010-01-19), IDT * CSN EN 60335-2-16 ed. 2 (2004-04-01), IDT * DS/EN 60335-2-16/A1 (2008-09-05), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-16:2003/A1:2008 en (2008-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60335-2-16*CEI 60335-2-16 (2005-07)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-16: Particular requirements for food waste disposers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-16*CEI 60335-2-16
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp
97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13732-1 (2006-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13732-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61/3542/FDIS (2008-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60335-2-16 AMD 1*CEI 60335-2-16 AMD 1 (2008-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-16: Particular requirements for food waste disposers; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-16 AMD 1*CEI 60335-2-16 AMD 1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp
97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61/3542/FDIS (2008-01) * IEC 61/3336/CDV (2007-04)
Từ khóa
Definitions * Dielectric strength * Diet * Disposal units * Durability * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric household appliance * Electric household appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Food choppers * Food products * Food waste * Foodstuff * Foodstuff machine * Hazards * Household equipment * Household use * Inscription * Inspection * Instructions for use * Marking * Moisture resistance * Performance tests * Plug gauges * Protection against electric shocks * Radiation * Safety * Safety of products * Safety requirements * Size reduction * Specification (approval) * Stability * Testing * Waste crusher * Waste crushing * Waste disposal * Wastes * Permanency * Shredders
Số trang
5