Loading data. Please wait

prCEN/TS 12390-11

Testing hardened concrete - Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
This Technical Specification is a method for determining the unidirectional non-steady state chloride penetration parameters of conditioned specimens of hardened concrete. The test method enables the determination of the chloride penetration at a specified age, e. g. for ranking of concrete quality by comparative testing. Since resistance to chloride penetration depends on the aging, including the effects of continual hydration, then the ranking may also change with age.
Số hiệu tiêu chuẩn
prCEN/TS 12390-11
Tên tiêu chuẩn
Testing hardened concrete - Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ONR CEN/TS 12390-11 (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CEN/TS 12390-11 (2010-01)
Testing hardened concrete - Part 11: Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12390-11
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12390-11 (2015-08)
Testing hardened concrete - Part 11: Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-11
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12390-11 (2010-01)
Testing hardened concrete - Part 11: Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12390-11
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 12390-11 (2009-02)
Testing hardened concrete - Determination of the chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 12390-11
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chlorides * Concrete structures * Concretes * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Diffusion * Evaluations * Penetrations * Properties * Resistance * Solid concrete * Specification (approval) * Strength tests * Testing * Resistors
Số trang
23