Loading data. Please wait
High pressure mercury vapour lamps - Performance specifications (IEC 60188:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-07-00
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974 + amendment 1:1976 + amendment 2:1979 + amendment 3:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (amendment 4 to IEC 60188:1974, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188/A1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974/A5:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188/A5 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60188 Ed. 3: High pressure mercury vapour lamps - Performance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60188 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure mercury vapour lamps - Performance specifications (IEC 60188:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974 + amendment 1:1976 + amendment 2:1979 + amendment 3:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (amendment 4 to IEC 60188:1974, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188/A1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974/A5:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188/A5 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60188 Ed. 3: High pressure mercury vapour lamps - Performance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60188 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60188: High pressure mercury vapour lamps - Performance specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60188 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974/A5:1991, modfied) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188/prA5 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |